Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là NO . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 128 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là NO

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 128 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

NO
(nitơ oxit)

8
HNO3
+ 3
Mg
4
H2O
+ 3
Mg(NO3)2
+ 2
NO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
HNO2
+ 2
NaN3
3
N2
+ 2
NaOH
+ 2
NO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NOHSO4
H2SO4
+
NO
+
NO2
+
SO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 73,5

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+ 3
NOHSO4
3
H2SO4
+
HNO3
+ 2
NO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

26
HNO3
+ 21
Rb
13
H2O
+
N2
+
NO
+
N2O
+ 21
RbNO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
Na3[Co(NO2)6]
4
NaNO2
+
NaNO3
+
NO
+
Co(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+ 3
Na3[Co(NO2)6]
HNO3
+ 9
NaNO2
+ 5
NO
+ 3
CoNO3OH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
Na3[Co(NO2)6].0,5H2O
2
H2O
+ 12
NaNO2
+ 4
NO
+ 8
NO2
+ 4
CoO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

200 - 250

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
CH3COOH
+ 7
NaNO2
+
COCl2
H2O
+ 2
NaCH3COO
+ 2
NaCl
+
NO
+
Na3[Co(NO2)6]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

50 - 60

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
NO2
+
Bi
3
NO
+
Bi(NO3)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

70 - 110

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NO2
+
BiCl3
Cl2
+
NO
+
BiClO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

200 - 300

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

12
HCl
+ 2
HNO3
+ 3
Pd(NH3)2Cl2
4
H2O
+ 2
NO
+ 3
(NH4)2PdCl6

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường