Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là NO . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 128 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là NO

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 128 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

NO
(nitơ oxit)

4
HNO3
+ 3
Fe(C5H5)2
2
H2O
+
NO
+ 3
[Fe(C5H5)2]NO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
HNO3
+
Ce
2
H2O
+
NO
+
Ce(NO3)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
KOH
+
K3[Co(NO2)6]
4
KNO2
+
KNO3
+
NO
+
Co(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+ 3
K3[Co(NO2)6]
HNO3
+ 9
KNO2
+ 5
NO
+ 3
CoNO3OH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
HNO3
+
In
2
H2O
+
NO
+
In(NO3)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
HNO3
+ 2
Zn
3
H2O
+
NO
+
NO2
+ 2
Zn(NO3)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+ 2
HNO3
+ 3
SO2
3
H2SO4
+ 2
NO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
H2O
+ 28
HNO3
+ 3
As2S3
9
H2SO4
+ 28
NO
+ 6
H3AsO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Cu
+ 4
H2SO4
+ 8
NaNO3
3
Cu(NO3)2
+ 4
H2O
+ 4
Na2SO4
+ 2
NO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

20
K2CO3
+
Cr2S3
+ 15
Mn(NO3)2
30
NO
+ 3
K2SO4
+ 20
CO2
+ 15
K2MnO4
+ 2
K2CrO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

9
Cu
+ 12
H2SO4
+ 2
Fe(NO3)3
Fe2(SO4)3
+ 12
H2O
+ 6
NO
+ 9
CuSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
HCl
+ 2
HNO3
+ 3
HgS
4
H2O
+ 2
NO
+ 3
S
+ 3
HgCl2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường