Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là Na2CO3 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 60 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là Na2CO3

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 60 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

Na2CO3
(natri cacbonat)

CO
+ 2
NaO2
Na2CO3
+
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

100

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2SiO3
+
CO2
Na2CO3
+
SiO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CO2
+
Na2N2O2
Na2CO3
+
N2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

250 - 350

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CaCO3
+
Na2S
Na2CO3
+
CaS

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

1200

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
H2CO3
2
H2O
+
Na2CO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
Na2O2
+
SiC
Na2CO3
+ 2
Na2O
+
Na2SiO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

700 - 800

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CO2
+
Na2[Zn(OH)4]
H2O
+
Na2CO3
+
Zn(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
NaOH
+
BeCO3
Na2CO3
+
Na2[Be(OH)4]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
NH4OCN
Na2CO3
+ 2
NH3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

boiled

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(NH4)2CO3
+ 2
NaAl(OH)4
4
H2O
+
Na2CO3
+ 2
NH3
+ 2
AlO(OH)

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
C
+ 4
NaO2
2
Na2CO3
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

100

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
CO2
+ 4
NaO2
2
Na2CO3
+ 3
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường