Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là Na2CO3 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 60 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là Na2CO3

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 60 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

Na2CO3
(natri cacbonat)

CO
+
Na2O2
Na2CO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
CO2
+ 2
Na2O2
2
Na2CO3
+
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
C6H5CH2COONa
Na2CO3
+
C6H5CH3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

heated

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

8
CH3COOH
+ 18
NaOH
7
CH4
+ 7
H2O
+ 9
Na2CO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
Ba(HCO3)2
2
H2O
+
Na2CO3
+
BaCO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2SO4
+
Ba(HCO3)2
H2O
+
Na2CO3
+
CO2
+
BaSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
C2H5COONa
C2H6
+
Na2CO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
CO2
+
Na2O2
+ 2
KO2
K2CO3
+
Na2CO3
+ 2
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
KOH
+ 2
NaHCO3
2
H2O
+
K2CO3
+
Na2CO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
C6H5COONa
C6H6
+
Na2CO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

CaO

3
NaOH
+
Fe(CO)5
H2O
+
Na2CO3
+
Na[Fe(CO)4H]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2CO3.10H2O
10
H2O
+
Na2CO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

100 - 120

Áp suất

vacuum

Điều kiện khác

thường