Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là Na2SO4 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 184 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là Na2SO4

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 184 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

Na2SO4
(natri sulfat)

2
NaOH
+
SO3
H2O
+
Na2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2SO4
+ 2
NaClO
Na2SO4
+ 2
HClO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2S
+
Fe(NH4)2(SO4)2
(NH4)2SO4
+
FeS
+
Na2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2CO3
+
Fe(NH4)2(SO4)2
(NH4)2SO4
+
FeCO3
+
Na2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
CrSO4
Na2SO4
+
Cr(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2SO4
+ 2
NaI
2
H2O
+
I2
+ 2
Na2SO4
+ 2
SO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2SO4
+ 2
NaI
+ 2
NaNO2
2
H2O
+
I2
+ 2
Na2SO4
+ 2
NO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ag2O
+ 2
NaHSO4
H2O
+
Na2SO4
+
Ag2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaHSO3
+
NaHSO4
H2O
+
Na2SO4
+
SO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2CO3
+
NaHSO4
Na2SO4
+
NaHCO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
KOH
+ 2
NaHSO4
H2O
+
Na2SO4
+
K2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

14
H2SO4
+ 4
MnO2
+ 10
NaBiO3
14
H2O
+ 3
Na2SO4
+ 4
NaMnO4
+ 5
Bi2(SO4)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường