Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là NaCl . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 306 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là NaCl

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 306 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

NaCl
(Natri Clorua)

NiCl2
+ 2
NaC5H5
2
NaCl
+
Ni(C5H5)2

Chất xúc tác

liquided C5H6

Nhiệt độ

40

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaC5H5
+
TlCl2
2
NaCl
+
Tl(C5H5)2

Chất xúc tác

on Benzene

Nhiệt độ

boiled

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
NaC5H5
+
VCl3
3
NaCl
+
V(C5H5)2
+
C5H5

Chất xúc tác

Dioxane

Nhiệt độ

boiled

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CrCl3
+ 3
NaC5H5
3
NaCl
+
Cr(C5H5)2
+
C5H5

Chất xúc tác

on Dioxane

Nhiệt độ

boiled

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cl2
+ 3
NaOH
+
BiO(OH)
2
H2O
+ 2
NaCl
+
NaBiO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cl2
+
H2O
+ 2
NaOH
+
Na2TeO3
2
NaCl
+
Na2H4TeO6

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

8
HCl
+
Na6TeO6
Cl2
+ 3
H2O
+ 6
NaCl
+
H2TeO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

24
NaOH
+ 3
I2Cl6
12
H2O
+ 18
NaCl
+ 2
NaI
+ 4
NaIO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
NaBH4
+ 4
SbCl3
3
NaCl
+ 3
BCl3
+ 4
SbH3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Cl2
+ 6
NaOH
+
Na2S2O3.5H2O
8
H2O
+ 6
NaCl
+
Na2S2O6

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

[Ni(NH3)6]Cl2
+ 2
NaC5H5
2
NaCl
+ 6
NH3
+
Ni(C5H5)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
H2O
+ 3
NaAlO2
+
FeCl3
3
Al(OH)3
+ 3
NaCl
+
Fe(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường