Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là NaCl . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 306 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là NaCl

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 306 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

NaCl
(Natri Clorua)

Na2SiO3
+
CaCl2
2
NaCl
+
CaSiO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
CH3COONa
+ 2
H2O
+ 2
CrCl2
4
NaCl
+
Cr2(CH3COO)4.2H2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
CH3COOH
+ 7
NaNO2
+
COCl2
2
CH3COONa
+
H2O
+ 2
NaCl
+
NO
+
Na3[Co(NO2)6]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

50 - 60

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaCl.2H2O
2
H2O
+
NaCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

HCl
+
NaNO2
NaCl
+
HNO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NH4Cl
+
NaNH2
NaCl
+ 2
NH3

Chất xúc tác

liquided NH3

Nhiệt độ

-40

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
PbCl2
2
NaCl
+
Pb(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
SnCl2
2
NaCl
+
Sn(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
NiCl2
2
NaCl
+
Ni(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
Na
+
TiCl4
4
NaCl
+
Ti

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

when heated

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

TiCl4
+ 2
NaH
2
HCl
+ 2
NaCl
+
Ti

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
BeCl2
2
NaCl
+
Be(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường