Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là NaNO2 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 25 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là NaNO2

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 25 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

NaNO2
(Natri nitrit)

Cr
+ 3
NaNO3
+ 2
NaOH
H2O
+ 3
NaNO2
+
Na2CrO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaNO3
2
NaNO2
+
O2

Chất xúc tác

Na2O, NO2

Nhiệt độ

380 - 500

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

C
+ 2
NaNO3
2
NaNO2
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+ 4
NO
H2O
+ 2
NaNO2
+
N2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
NaOH
+ 6
NO
2
H2O
+
N2
+ 4
NaNO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

C
+
NaNO3
CO
+
NaNO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaCl
+
AgNO2
AgCl
+
NaNO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaHCO3
+
HNO2
NaNO2
+
H2CO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
HNO2
H2O
+
NaNO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2O
+
NO
+
NO2
2
NaNO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

250

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
NH4NO2
H2O
+
NaNO2
+
NH3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
AgNO3
+
Na3PO4
3
NaNO2
+
Ag3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường