Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là NaNO2 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 25 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là NaNO2

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 25 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

NaNO2
(Natri nitrit)

2
HNO3
+ 3
Na3[Co(NO2)6]
H2O
+ 9
NaNO2
+ 5
NO
+ 3
Co(NO3)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
NaNO3
+ 4
NaOH
+
Cr2O3
2
H2O
+ 3
NaNO2
+ 2
Na2CrO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

350 - 400

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Na2CO3
+ 3
NaNO3
+
Cr2O3
3
NaNO2
+ 2
CO2
+ 2
Na2CrO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

400 - 600

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
NOCl
H2O
+
NaCl
+
NaNO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
N2O3
H2O
+ 2
NaNO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
NO2Cl
H2O
+
NaClO
+
NaNO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+ 2
NO2
H2O
+
NaNO2
+
NaNO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
NaOH
+
NOHSO4
2
H2O
+
Na2SO4
+
NaNO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
Na3[Co(NO2)6]
4
NaNO2
+
NaNO3
+
NO
+
Co(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+ 3
Na3[Co(NO2)6]
HNO3
+ 9
NaNO2
+ 5
NO
+ 3
CoNO3OH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
Na3[Co(NO2)6].0,5H2O
2
H2O
+ 12
NaNO2
+ 4
NO
+ 8
NO2
+ 4
CoO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

200 - 250

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
Na2N2O2
3
N2
+ 3
Na2O
+
NaNO2
+
NaNO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

335

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường