Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là NaNO3 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 111 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là NaNO3

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 111 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

NaNO3
(Natri Nitrat)

3
NaOH
+
Ce(NO3)3
3
NaNO3
+
Ce(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
AgNO3
+ 2
H2O
+ 2
NaNO2
+ 4
Na(Hg)
4
Hg
+ 2
NaNO3
+ 4
NaOH
+
Ag2N2O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
HNO3
+
Na3H2IO6
3
NaNO3
+
H5IO6

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

60 - 70

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+
HNO3
+
NaIO4
NaNO3
+
H5IO6

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

boiled

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
HNO3
+
Na3H2IO6
2
NaNO3
+
NaH4IO6

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

0 - 10

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Ba(NO3)2
+ 2
Na3H2IO6
6
NaNO3
+
Ba3(H2IO6)2

Chất xúc tác

dilute axit HNO3

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
HNO3
+
Na3H2IO6
2
H2O
+ 2
NaNO3
+
NaIO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
NaOH
+
Ga(NO3)3
3
NaNO3
+
Ga(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
NaOH
+
Ga(NO3)3
3
NaNO3
+
Na[Ga(OH)4]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
H2O
+ 3
Na2S
+ 2
Ga(NO3)3
3
H2S
+ 6
NaNO3
+ 2
Ga(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Pb(NO3)2
+ 2
NaF
2
NaNO3
+
PbF2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ca(NO3)2
+
NaKCO3
CaCO3
+
KNO3
+
NaNO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường