Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là NaNO3 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 111 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là NaNO3

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 111 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

NaNO3
(Natri Nitrat)

NaOH
+
NH4NO3
NaNO3
+
NH4OH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
Pb(NO3)2
2
NaNO3
+
Pb(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2CO3
+
Pb(NO3)2
2
NaNO3
+
PbCO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

43385

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Pb(NO3)2
+ 2
NaN3
2
NaNO3
+
Pb(N3)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
Ni(NO3)2
2
NaNO3
+
Ni(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
NaOH
+
Be(NO3)2
2
NaNO3
+
Na2[Be(OH)4]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na3PO4
+
NH4NO3
+
Be(NO3)2
3
NaNO3
+
Be(NH4)PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
NaOH
+
Al(NO3)3
3
NaNO3
+
NaAl(OH)4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
AgNO3
+
Na2SeO3
2
NaNO3
+
Ag2SeO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
AgNO3
+
Na2Te
2
NaNO3
+
Ag2Te

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
AgNO3
+ 2
Na2HPO4
3
NaNO3
+
Ag3PO4
+
NaH2PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Cu(NO3)2
+ 3
H2O
+ 2
Na3PO4
6
NaNO3
+
Cu3(PO4)2.3H2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường