Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là NaOH . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 85 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là NaOH

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 85 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

NaOH
(natri hidroxit)

2
Na3H2IO6
4
NaOH
+
O2
+ 2
NaIO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

200 - 250

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

5
H2O
+
Na2ReH9
9
H2
+
NaOH
+
NaReO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

9
H2O2
+
Na2ReH9
13
H2O
+
NaOH
+
NaReO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

boiled

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
H2O
+
Na6TeO6
4
NaOH
+
Na2H4TeO6

Chất xúc tác

concentrated NaOH

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
H2O
+
Na6TeO6
+ 3
Na[Sn(OH)3]
3
NaOH
+
Te
+ 3
Na2[Sn(OH)6]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2O
+
Na3Sb
3
NaOH
+
SbH3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+ 4
NaBiO3
4
NaOH
+ 3
O2
+ 2
Bi2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+
NaBH4
+
Na2GeO3
2
NaOH
+
NaBO2
+
GeH4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
Au
+ 2
H2O
+
O2
+ 8
NaCN
4
NaOH
+ 4
Na[Au(CN)2]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+
Ag2S
+ 4
NaCN
NaOH
+
NaSH
+ 2
Na[Ag(CN)2]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+ 2
NaI
+
O3
I2
+ 2
NaOH
+
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

C6H5NH2
+
HCl
+
NaNO2
H2O
+
NaOH
+
C6H5N2Cl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường