Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là NaOH . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 85 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là NaOH

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 85 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

NaOH
(natri hidroxit)

NaBrO3
+ 2
Na3[Cr(OH)6]
5
H2O
+ 2
NaOH
+ 2
Na2CrO4
+
NaBr

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
Na[B(OH)4]
7
H2O
+ 2
NaOH
+
Na2B4O7

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+ 4
NaBO2
2
NaOH
+
Na2B4O7

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
H2O
+
NaBH4
4
H2
+
NaOH
+
B(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2CO3
+
Sr(OH)2
2
NaOH
+
SrCO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+
NaNH2
NaOH
+
NH3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2O
+
NH3
NaOH
+
NaNH2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

-50

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2[Zn(OH)4]
H2O
+ 2
NaOH
+
ZnO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 100

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ca(OH)2
+
NaHF2
CaF2
+
H2O
+
NaOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+
Na2S
NaOH
+
NaHS

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
NH4OH
+
Na3[AlF6]
Al(OH)3
+ 3
NaOH
+ 6
NH4F

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Mg(OH)2
+ 2
NaAlO2
2
NaOH
+
MgAl2O4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

700 - 800

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường