Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là O2 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 320 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là O2

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 320 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

O2
(oxi)

O3
+
RbO2
O2
+
RbO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

normal temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+ 4
RbO2
3
O2
+ 4
RbOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

U3O8
O2
+ 3
UO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

900 - 1500

Áp suất

vacuum

Điều kiện khác

thường

U(SO4)2
O2
+ 2
SO2
+
UO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 750

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
UO2(NO3)2
12
NO2
+ 4
O2
+ 2
U3O8

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

350 - 750

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
UO3
O2
+ 2
U3O8

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

450 - 500

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na4XeO6
2
Na2O
+ 2
O2
+
Xe

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

360

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
NaOH
+ 2
XeO3
2
H2O
+
O2
+
Xe
+
Na4XeO6

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

8
HCl
+ 2
Na4XeO6
4
H2O
+ 8
NaCl
+
O2
+ 2
XeO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Na3H2IO6
4
NaOH
+
O2
+ 2
NaIO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

200 - 250

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
Ga(NO3)3
NO2
+ 3
O2
+ 2
Ga2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

110 - 200

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
K2H4TeO6
4
H2O
+
O2
+ 2
K2TeO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

500 - 600

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường