Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là S . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 102 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là S

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 102 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

S
(sulfua)

As2S3
+ 3
(NH4)2Sx
(3x-5)
S
+ 2
(NH4)3AsS4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
HCl
+
(NH4)2Sx
H2S
+ 2
NH4Cl
+ x-1
S

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+
O2
+ 2
(NH4)2Sx
x
S
+ 4
NH4OH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+
SO2
+
(NH4)2Sx
H2S
+ x-2
S
+
(NH4)2S2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cl2
+
Cu2S
S
+ 2
CuCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

300 - 400

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CaS
Ca
+
S

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 2450

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

8
HNO3
+ 3
CdS
4
H2O
+ 2
NO
+ 3
S
+ 3
Cd(NO3)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
SO2
+
CdS
S
+
CdSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

400 - 500

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
H2SO4
+
Cr2S3
6
H2O
+ 3
S
+ 3
SO2
+
Cr2(SO4)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2SO4
+
Cs2S
2
H2O
+
S
+
SO2
+ 2
CsHSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CoS
CO
+
S

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 1160

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

5
H2S
+
As2O5
5
H2O
+ 2
S
+
As2S3

Chất xúc tác

concentrated HCl

Nhiệt độ

30 - 50

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường