Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là S . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 102 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là S

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 102 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

S
(sulfua)

3
HCl
+
SnS2
H2S
+
S
+
HSnCl3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

8
H2O
+ 3
K2S
+ 2
K2CrO4
4
KOH
+ 3
S
+ 2
K3[Cr(OH)6]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

7
H2O
+
K2Cr2O7
+ 3
K2S
2
KOH
+ 3
S
+ 2
K3[Cr(OH)6]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

12
H2O
+
Cs2S
S
+ 2
[Cs(H2O)6]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

12
H2O
+
K2S
S
+ 2
[K(H2O)6]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
S2Cl2
+ 2
As2O3
9
S
+ 3
SO2
+ 4
AsCl3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Tc2S7
3
S
+ 2
TcS2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2S
+
H2SO4
4
H2O
+ 4
S

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2SO4
+
Na2S2O3
H2O
+
Na2SO4
+
S
+
SO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2S
+ 2
FeCl3
2
FeCl2
+ 2
NaCl
+
S

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
C
+
SO2
2
CO
+
S

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

800

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2SO4
+
K2S2O3
H2O
+
S
+
SO2
+
K2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường