Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là SO2 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 186 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là SO2

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 186 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

SO2
(lưu hùynh dioxit)

3
S
+ 2
CdO
SO2
+ 2
CdS

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

490 - 510

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
O2
+ 2
CdS
2
SO2
+ 2
CdO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

800

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
Al(OH)3
+ 2
CoSO4
6
H2O
+
O2
+ 2
SO2
+ 2
CoAl2O4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

800

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
H2SO4
+
Co2(CO)8
8
CO
+ 4
H2O
+ 2
SO2
+ 2
CoSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
O2
+
Cr2S3
3
SO2
+
Cr2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

800 - 900

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
H2SO4
+
Cr2S3
6
H2O
+ 3
S
+ 3
SO2
+
Cr2(SO4)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2SO4
+
Cs2S
2
H2O
+
S
+
SO2
+ 2
CsHSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
CoSO4
O2
+ 2
SO2
+ 2
CoO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

600 - 700

Áp suất

thường

Điều kiện khác

mixture of SO3

10
O2
+ 6
CoS
6
SO2
+ 2
Co3O4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

680

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+
FeSO3
SO2
+
Fe(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

9
O2
+ 2
Ga2S3
6
SO2
+ 2
Ga2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

500 - 750

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cu
+ 2
H2S2O7
2
H2SO4
+
SO2
+
CuSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

200

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường