Be Ready

Phương trình Fe2O3 + H3PO4 → H2O + FePO4

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình Fe2O3 + H3PO4 → H2O + FePO4

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng Fe2O3 + H3PO4

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng Fe2O3 + H3PO4

Quá trình: H3PO4 tác dụng Fe2O3

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng Fe2O3 + H3PO4

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về Fe2O3 (sắt (III) oxit)

  • Nguyên tử khối: 159.6882
  • Màu sắc: màu đỏ nâu; không mùi
  • Trạng thái: chất rắn
Fe2O3-sat+(III)+oxit-83

Các hợp chất sắt là các chất tạo màu phổ biến nhất trong ngành gốm. Sắt có thể biểu hiện khác biệt tùy thuộc môi trường lò, nhiệt độ nung, thời gian nung và tùy theo thành phần hoá học của men. Do đó có thể nói nó là một trong những nguyên liệu lý thú nhất. Trong môi trường nung khử, Fe2O3 dễ dàn...

Thông tin về H3PO4 (axit photphoric)

  • Nguyên tử khối: 97.9952
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
H3PO4-axit+photphoric-1563

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về H2O (nước)

  • Nguyên tử khối: 18.01528 ± 0.00044
  • Màu sắc: Không màu
  • Trạng thái: Lỏng
H2O-nuoc-92

Nước là một hợp chất liên quan trực tiếp và rộng rãi đến sự sống trên Trái Đất, là cơ sở của sự sống đối với mọi sinh vật. Đối với thế giới vô sinh, nước là một thành phần tham gia rộng rãi vào các phản ứng hóa học, nước là dung môi và là môi trường tích trữ các điều kiện để thúc đẩy hay kìm hãm các...

Thông tin về FePO4 (Iron(III) phosphate)

  • Nguyên tử khối: 150.8164
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế Fe2O3

4
Fe(NO3)3
2
Fe2O3
+ 12
NO2
+ 3
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

O2
+ 4
Fe(OH)2
2
Fe2O3
+ 4
H2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Fe2(SO4)3
2
Fe2O3
+ 6
O2
+ 6
SO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Fe2O3

Các phương trình điều chế H3PO4

2
(NH4)3PO4
+ 3
H2SO4
3
(NH4)2SO4
+ 2
H3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ca3(PO4)2
+ 3
H2SO4
3
CaSO4
+ 2
H3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+ 5
HNO3
+ 3
P
5
NO
+ 3
H3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế H3PO4