Be Ready

Phương trình NH4F + NF3 → N2 + HF

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình NH4F + NF3 → N2 + HF

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng NH4F + NF3

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: 600-700
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng NH4F + NF3

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng NH4F + NF3

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về NH4F (Amoni florua)

  • Nguyên tử khối: 37.03686 ± 0.00048
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
NH4F-Amoni+florua-1659

Thông tin về NF3 (Nitơ triflorua)

  • Nguyên tử khối: 71.00191 ± 0.00020
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
NF3-Nito+triflorua-2152

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về N2 (nitơ)

  • Nguyên tử khối: 28.01340 ± 0.00040
  • Màu sắc: không màu
  • Trạng thái: khí
N2-nito-136

1. Hợp chất nitơ Phân tử nitơ trong khí quyển là tương đối trơ, nhưng trong tự nhiên nó bị chuyển hóa rất chậm thành các hợp chất có ích về mặt sinh học và công nghiệp nhờ một số cơ thể sống, chủ yếu là các vi khuẩn (xem Vai trò sinh học dưới đây). Khả năng kết hợp hay cố định nitơ là đặc trưng qua...

Thông tin về HF (Axit Hidrofloric)

  • Nguyên tử khối: 20.006343 ± 0.000070
  • Màu sắc: không màu
  • Trạng thái: chất lỏng
HF-Axit+Hidrofloric-1612

hợp chất khan hydro florua phổ biến hơn trong công nghiệp so với dung dịch nước, axit hydrofluoric. Công dụng chính của nó, trên cơ sở trọng tải, là tiền chất của các hợp chất organofluorine và tiền chất của cryolite để điện phân nhôm. Tiền chất của các hợp chất organofluorine HF phản ứng với chlo...

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế NH4F

2
NH4OH
+
NOF
H2O
+
NH4NO2
+
NH4F

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
NH4OH
+
AlF3
Al(OH)3
+ 3
NH4F

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
F2
+ 4
NH3
3
NH4F
+
NF3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

130 - 140

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế NH4F

Các phương trình điều chế NF3

4
N2O5
+ 2
CoF3
O2
+ 2
Co(NO3)3
+ 2
NF3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

-110

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NOF
+
OF2
O2
+
NF3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

F2
+
N2H4
+ 2
OF2
2
H2O
+ 2
NF3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

150

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế NF3