Be Ready

Phương trình O2 + PbO → Pb3O4

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình O2 + PbO → Pb3O4

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng O2 + PbO

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: 450 - 480
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng O2 + PbO

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng O2 + PbO

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về O2 (oxi)

  • Nguyên tử khối: 31.99880 ± 0.00060
  • Màu sắc: không màu
  • Trạng thái: Chất khí
O2-oxi-163

Oxy là một chất khí không màu, không mùi và không vị là một chất khí cần thiết cho sự tồn tại của con người. Oxy có nhiều ứng dụng trong ngành sản xuất thép và các quá trình luyện, chế tạo kim loại khác, trong hóa chất, dược phẩm, chế biến dầu khí, sản xuất thủy tinh và gốm cũng như sản xuất giấy và...

Thông tin về PbO (Chì(II) oxit)

  • Nguyên tử khối: 223.1994
  • Màu sắc: Đỏ hay vàng
  • Trạng thái: Rắn
PbO-Chi(II)+oxit-201

Loại chì trong thủy tinh chì thường là PbO và PbO được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thủy tinh. Tùy thuộc vào kính, lợi ích của việc sử dụng PbO trong thủy tinh có thể là một hoặc nhiều hơn làm tăng chỉ số khúc xạ của kính, làm giảm độ nhớt của kính, tăng khả năng kháng điện của kính và tăng khả n...

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về Pb3O4 (Chì(II,IV) oxit)

  • Nguyên tử khối: 685.5976
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
Pb3O4-Chi(II,IV)+oxit-1940

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế O2

2
Ag
+
O3
Ag2O
+
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ag2O
+
H2O2
2
Ag
+
H2O
+
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

160 - 300

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
AgNO3
2
Ag
+ 2
NO2
+
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế O2

Các phương trình điều chế PbO

2
Pb(NO3)2
4
NO2
+ 4
O2
+ 2
PbO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

O2
+
PbS
SO2
+
PbO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Pb(OH)2
H2O
+
PbO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

100 - 145

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế PbO