Be Ready

Phương trình O2 + SnO → SnO2

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình O2 + SnO → SnO2

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng O2 + SnO

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: > 220
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng O2 + SnO

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng O2 + SnO

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về O2 (oxi)

  • Nguyên tử khối: 31.99880 ± 0.00060
  • Màu sắc: không màu
  • Trạng thái: Chất khí
O2-oxi-163

Oxy là một chất khí không màu, không mùi và không vị là một chất khí cần thiết cho sự tồn tại của con người. Oxy có nhiều ứng dụng trong ngành sản xuất thép và các quá trình luyện, chế tạo kim loại khác, trong hóa chất, dược phẩm, chế biến dầu khí, sản xuất thủy tinh và gốm cũng như sản xuất giấy và...

Thông tin về SnO (Thiếc oxit)

  • Nguyên tử khối: 134.7094
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
SnO-Thiec+oxit-1888

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về SnO2 (Thiếc (IV) oxit)

  • Nguyên tử khối: 150.7088
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
SnO2-Thiec+(IV)+oxit-1210

Thiếc (IV) oxit xuất hiện dưới dạng chất rắn hoặc bột tinh thể màu trắng hoặc trắng nhạt, không hòa tan trong nước. Tan trong axit sunfuric đặc, axit clohydric. Xuất hiện trong tự nhiên dưới dạng khoáng vật cassiterit. Được sử dụng làm chất xúc tác, bột trét, làm bột đánh bóng thép và thủy tinh, men...

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế O2

2
Ag
+
O3
Ag2O
+
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ag2O
+
H2O2
2
Ag
+
H2O
+
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

160 - 300

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
AgNO3
2
Ag
+ 2
NO2
+
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế O2

Các phương trình điều chế SnO

Sn(OH)2
H2O
+
SnO

Chất xúc tác

H2 enviroment

Nhiệt độ

60 - 120

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

SnO2
+
Sn
2
SnO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

1000 - 1100

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na[Sn(OH)3]
H2O
+
NaOH
+
SnO

Chất xúc tác

N2 enviroment

Nhiệt độ

boiled

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế SnO