Be Ready

Phương trình SO2 + PCl5 → SOCl2 + PCl3O

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình SO2 + PCl5 → SOCl2 + PCl3O

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng SO2 + PCl5

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: 50-60
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng SO2 + PCl5

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng SO2 + PCl5

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về SO2 (lưu hùynh dioxit)

  • Nguyên tử khối: 64.0638
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
SO2-luu+huynh+dioxit-177

Sản xuất axit sunfuric(Ứng dụng quan trọng nhất) Tẩy trắng giấy, bột giấy, tẩy màu dung dịch đường Đôi khi được dùng làm chất bảo quản cho các loại quả sấy khô như mơ, vả v.v., do thuộc tính chống nấm mốc, và nó được gọi là E220 khi sử dụng vào việc này ở châu Âu. Với công dụng là một chất bảo qu...

Thông tin về PCl5 (Photpho pentaclorua)

  • Nguyên tử khối: 208.2388
  • Màu sắc: tinh thể không màu/màu trắng
  • Trạng thái: chất rắn
PCl5-Photpho+pentaclorua-1263

Photpho pentachloride là hợp chất hóa học có công thức PCl5. Đây là một trong những clorua phosphorus quan trọng nhất, khác là PCl3 và POCl3. PCl5 tìm thấy sử dụng như một chất khử clorua. Nó là chất rắn không màu, nhạy cảm với nước và nhạy cảm với độ ẩm mặc dù các mẫu thương mại có thể có màu vàng ...

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về SOCl2 (Thionyl clorua)

  • Nguyên tử khối: 118.9704
  • Màu sắc: không màu
  • Trạng thái: chất lỏng
SOCl2-Thionyl+clorua-2398

Thionyl clorua là một thành phần của pin liti-thionyl clorua, tại đó nó hoạt động như điện cực dương (cathode) với liti làm cực âm (anode); chất điện li thường là liti tetrachloroaluminat. Phản ứng xả tổng thể như sau: 4 Li + 2 SOCl2 → 4 LiCl + S + SO2 Loại pin không thể sạc lại này có nhiều ưu...

Thông tin về PCl3O (Phosphoryl clorua)

  • Nguyên tử khối: 153.3322
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
PCl3O-Phosphoryl+clorua-2400

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế SO2

2
CaSO4
2
CaO
+
O2
+ 2
SO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

very high temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cu
+ 2
H2SO4
2
H2O
+
SO2
+
CuSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
O2
+
Cu2S
2
CuO
+
SO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế SO2

Các phương trình điều chế PCl5

5
Cl2
+ 2
P
2
PCl5

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cl2
+
PCl3
PCl5

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

pressure condition

Điều kiện khác

thường

Cl2
+
P4
4
PCl5

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế PCl5