Be Ready

Chuỗi Phương Trình Lớp 12

Be Ready là trang web về chia sẽ khiến thức về SEO, MMO và các kiến thức về marketing deigital

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

(12x - 2y)
HNO3
+ 3
FexOy
(6x - y)
H2O
+ (3x - 2y)
NO
+ 3x
Fe(NO3)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CH3COOH
+
ROH
H2O
+
CH3COOR

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

22
HNO3
+ 3
Cu2S
6
Cu(NO3)2
+ 8
H2O
+ 3
H2SO4
+ 10
NO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
KOH
+
Al(NO3)3
Al(OH)3
+ 3
KNO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
Cl2
+ 2
Fe2O3
4
FeCl2
+ 3
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Fe
+ 4
H2SO4
+ 2
NaNO3
Fe2(SO4)3
+ 4
H2O
+
Na2SO4
+ 2
NO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Ca
+ 2
H3PO4
Ca3(PO4)2
+ 3
H2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

5
H2O
+ 2
KMnO4
+ 3
K2SO3
2
KOH
+ 2
Mn(OH)4
+ 3
K2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
KMnO4
+ 2
NH3
2
H2O
+ 2
KOH
+ 2
MnO2
+
N2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
HNO3
+
[Cu(NH3)4](OH)2
Cu(NO3)2
+ 2
H2O
+ 4
NH4NO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
HCOOCH2CH2CH3
C3H7OH
+
HCOONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
HCOOC6H4CH3
2
H2O
+
HCOONa
+
CH3C6H4ONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường