Be Ready

Phương Trình Hoá Học Lớp 10

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 10 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2024

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Fe
+
S
FeS

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cu
+ 2
H2SO4
2
H2O
+
SO2
+
CuSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Cu
+
O2
2
CuO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

400 - 500

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cu(OH)2
CuO
+
H2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

40 - 80

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
CuCl2
Cu(OH)2
+ 2
NaCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
CaOCl2
+
H2O
+
CO2
CaCO3
+
CaCl2
+ 2
HClO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+
K2CO3
+
CO2
2
KHCO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

30 - 40

Áp suất

thường

Điều kiện khác

concentrated H2SO4

H2O
+
NaClO
+
CO2
NaHCO3
+
HClO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cl2
+
Cu
CuCl2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Cl2
+ 2
Fe
2
FeCl3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 250

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cl2
+ 2
FeCl2
2
FeCl3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cl2
+
H2
2
HCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

burning in H2Cl2 or room temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường