Be Ready

Phương Trình Hoá Học Lớp 10

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 10 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2024

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

HCl
+
NH4HCO3
H2O
+
NH4Cl
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

K2CO3
+ 2
KHSO4
H2O
+ 2
K2SO4
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
HNO3
+ 3
FeSO4
Fe2(SO4)3
+ 2
H2O
+
NO
+
Fe(NO3)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

8
HBr
+
Fe3O4
4
H2O
+
FeBr2
+ 2
FeBr3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
Ag
+ 6
HClO3
AgCl
+ 3
H2O
+ 5
AgClO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
NaClO
+
PbS
4
NaCl
+
PbSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+ 2
NH3
+
Zn(NO3)2
2
NH4NO3
+
Zn(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
FeO
+ 2
NH3
3
Fe
+ 3
H2O
+
N2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaHCO3
+
MgCl2
H2O
+
MgCO3
+ 2
NaCl
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ca(HCO3)2
+ 2
KOH
CaCO3
+ 2
H2O
+
K2CO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ba(OH)2
+
Zn(NO3)2
Ba(NO3)2
+
Zn(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
HCl
+
Ba(HCO3)2
BaCl2
+ 2
H2O
+ 2
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường