Be Ready

Phương Trình Hoá Học Lớp 12

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 12 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2024

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

2
NaOH
+
HCOOC6H4CH3
2
H2O
+
HCOONa
+
CH3C6H4ONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

y-x
CO
+
FexOy
FeO
+ y-x
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
KOH
+
CuSO4
Cu(OH)2
+
K2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

10
FeO
+ 18
H2SO4
+ 2
KMnO4
5
Fe2(SO4)3
+ 18
H2O
+ 2
MnSO4
+
K2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
CH3-CH2-COO-CH2-C6H5
C6H5CH2OH
+
CH3CH2COONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cr
+ 3
HCl
+
HNO3
2
H2O
+
NO
+
CrCl3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2SO4
+
O2
+
CrSO4
2
H2O
+ 2
Cr2(SO4)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

8
H2SO4
+ 2
KMnO4
+ 10
FeSO4
5
Fe2(SO4)3
+ 8
H2O
+ 2
MnSO4
+ 1
K2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

8
Al
+ 15
H2SO4
4
Al2(SO4)3
+ 12
H2O
+ 3
H2S

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Zn(OH)2
+
Ba(OH)2
2
H2O
+
BaZnO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Fe
+ 2
H2SO4
2
H2O
+
SO2
+
FeSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CH3CHO
+
H2O
C2H5OH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường