Be Ready

Phương trình hóa học vô cơ

Tất cả những phương trình hóa học vô cô có trên Từ điển Phương Trình Hóa Học - Cập nhật 2024

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

KOH
+
NH4Cl
H2O
+
KCl
+
NH3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Al
+ 2
NH3
2
AlN
+ 3
H2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

800 - 900

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Na
+ 2
NH3
H2
+ 2
NaNH2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

350

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

KClO3
+ 3
MnO2
+ 6
NaOH
3
H2O
+
KCl
+ 3
Na2MnO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

10
HNO3
+ 3
I2
2
H2O
+ 10
NO
+ 6
HIO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
HClO3
H2O
+ 2
ClO2
+
HClO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
ClO2
+
BaO2
2
HClO2
+
Ba(ClO2)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2SO4
+
Ba(ClO2)2
2
HClO2
+
BaSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

I2
+ 2
Na2S2O3
2
NaI
+
Na2S4O6

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2SO4
+ 2
KClO3
+
H2C2O4
2
H2O
+ 2
CO2
+ 2
ClO2
+ 2
KHSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CaF2
+
H2SO4
CaSO4
+ 2
HF

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

250

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CaOCl2
+ 2
HCl
Cl2
+
H2O
+
CaCl2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường