Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là CuSO4 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 32 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là CuSO4

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 32 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

CuSO4
(Đồng(II) sunfat)

6
FeS2
+ 40
HNO3
+ 3
Cu2S
3
Fe2(SO4)3
+ 20
H2O
+ 40
NO
+ 6
CuSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cu
+
Fe2(SO4)3
2
FeSO4
+
CuSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CuS
+ 2
O2
CuSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

5
H2SO4
+ 4
CuI
4
H2O
+
H2S
+ 2
I2
+ 4
CuSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CuSO4.5H2O
5
H2O
+
CuSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

when heated

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cu
+ 2
H2S2O7
2
H2SO4
+
SO2
+
CuSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

200

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

[Cu(NH3)4]SO4.H2O
H2O
+ 4
NH3
+
CuSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

280 - 300

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2SO4
+
[Cu(NH3)4]SO4
2
(NH4)2SO4
+
CuSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

22
H2SO4
+ 2
Cu2FeS2
Fe2(SO4)3
+ 22
H2O
+ 19
SO2
+ 4
CuSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

18
H2SO4
+ 2
CuFeS2
Fe2(SO4)3
+ 18
H2O
+ 17
SO2
+ 2
CuSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

9
Cu
+ 12
H2SO4
+ 2
Fe(NO3)3
Fe2(SO4)3
+ 12
H2O
+ 6
NO
+ 9
CuSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CuS
+ 4
H2SO4
4
H2O
+ 4
SO2
+
CuSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường