Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là H2SO4 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 142 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là H2SO4

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 142 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

H2SO4
(axit sulfuric)

6
H2O
+ 2
P
+ 5
CuSO4
5
Cu
+ 5
H2SO4
+ 2
HPO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

16
H2O
+ 10
CuSO4
+
P4
10
Cu
+ 10
H2SO4
+ 4
H3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

boiled

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

32
H2O
+ 18
P
+ 20
CuSO4
5
Cu
+ 20
H2SO4
+ 8
H3PO4
+ 5
Cu3P2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+ 2
ZnSO4
2
H2SO4
+
O2
+ 2
Zn

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+ 2
KMnO4
+ 3
MnSO4
2
H2SO4
+ 5
MnO2
+
K2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
FeS2
+ 10
HNO3
Fe2(SO4)3
+ 4
H2O
+
H2SO4
+ 10
NO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

14
HNO3
+ 3
CuS2
4
H2O
+ 3
H2SO4
+ 14
NO
+ 3
CuSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Fe2(SO4)3
+ 3
H2O
2
Fe
+ 3
H2SO4
+ 3/2
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

FeS
+
HNO3
5
H2O
+
H2SO4
+ 9
NO2
+
Fe(NO3)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

24
HNO3
+
FeCuS2
Cu(NO3)2
+ 10
H2O
+ 2
H2SO4
+ 18
NO2
+
Fe(NO3)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

HCl
+
NaHSO4
H2SO4
+
NaCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Br2
+
H2O
+
SO2
H2SO4
+ 2
HBr

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường