Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là H2SO4 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 142 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là H2SO4

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 142 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

H2SO4
(axit sulfuric)

2
Cl2
+ 2
H2O
+ 2
KSO2F
H2SO4
+ 2
HCl
+ 2
KCl
+
SO2F2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Br2
+ 2
H2O
+ 2
KSO2F
H2SO4
+ 2
KBr
+ 2
HBr
+
SO2F2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+
Bi2(SO4)3
H2SO4
+ 2
BiSO4(OH)

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+ 2
NiSO4
2
H2SO4
+
O2
+ 2
Ni

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
H2O
+ 5
K2S2O8
+ 2
At
5
H2SO4
+ 5
K2SO4
+ 2
HAtO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

boiled

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+
K2S2O8
+ 2
Ce(NO3)3
H2SO4
+
K2SO4
+ 2
Ce(NO3)3OH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
HNO3
+
FeSO4
+
Ce(NO3)3OH
H2O
+
H2SO4
+
Fe(NO3)3
+
Ce(NO3)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
H2O
+
SClF5
H2SO4
+
HCl
+ 5
HF

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Al2(SO4)3
+ 6
H2O
2
Al(OH)3
+ 3
H2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H
+ 2
KCr(SO4)2
H2SO4
+
K2SO4
+ 2
CrSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+ 2
Cr2(SO4)3
2
H2SO4
+
O2
+ 4
CrSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
HF
+
U(SO4)2
2
H2SO4
+
UF4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường