Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là H2SO4 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 142 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là H2SO4

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 142 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

H2SO4
(axit sulfuric)

6
HCl
+
Sn(SO4)2
2
H2SO4
+
H2SnCl6

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

16
H2O
+ 4
S
+ 3
I2Cl6
4
H2SO4
+ 18
HCl
+ 6
HI

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

30
HNO3
+
In2S3
12
H2O
+ 3
H2SO4
+ 24
NO2
+ 2
In(NO3)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
H2O
+ 2
In2(SO4)3
6
H2SO4
+ 3
O2
+ 4
In

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+ 2
HNO3
+ 3
SO2
3
H2SO4
+ 2
NO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
H2O
+ 28
HNO3
+ 3
As2S3
9
H2SO4
+ 28
NO
+ 6
H3AsO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

8
FeS
+ 42
HNO3
13
H2O
+ 8
H2SO4
+ 9
N2O
+ 8
Fe(NO3)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2S
+ 4
HClO3
3
H2SO4
+ 4
HCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+
SO2
+ 2
CuCl2
H2SO4
+ 2
HCl
+ 2
CuCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2O
+
H2SO4.3SO3
4
H2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

n
H2O
+
H2SO4.nSO3
n+1
H2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

22
HNO3
+ 4
CuS2
4
Cu(NO3)2
+ 3
H2O
+ 8
H2SO4
+ 7
N2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường