Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là NO2 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 108 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là NO2

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 108 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

NO2
(nitơ dioxit)

10
HNO3
+
FeCr2O4
5
H2O
+
NO2
+
Fe(NO3)3
+ 2
Cr(NO3)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

30
HNO3
+
Cr2S3
12
H2O
+ 3
H2SO4
+ 24
NO2
+ 2
Cr(NO3)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

8
HNO3
+ 2
CuI
2
Cu(NO3)2
+ 4
H2O
+
I2
+ 4
NO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

8
HNO3
+
CoS
4
H2O
+ 8
NO2
+
CoSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2SO4
+
HNO3
NO2
+ 2
HSO4
+
H3O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2SO4
+ 2
NO2
NO
+
NO2
+ 3
HSO4
+
H3O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

HNO3
+
Ag2S
2
AgNO3
+ 4
H2O
+
H2SO4
+ 8
NO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+ 4
HNO3
+ 2
SbF3
4
NO2
+ 6
HF
+
Sb2O5

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

boiled

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+ 2
HNO3
+
SCl4
H2SO4
+ 4
HCl
+ 2
NO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
NaOH
+
SCl4
3
H2O
+
Na2SO3
+ 4
NaCl
+ 2
NO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

18
HNO3
+
Cr(CO)6
9
H2O
+ 15
NO2
+ 6
CO2
+
Cr(NO3)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

8
HNO3
+
H3As
4
H2O
+ 8
NO2
+
H3AsO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường