Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là NO2 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 108 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là NO2

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 108 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

NO2
(nitơ dioxit)

2
Ni(NO3)2.6H2O
12
H2O
+ 4
NO2
+
O2
+ 2
NiO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 300

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
Ni(NO3)2.6H2O
22
H2O
+ 8
NO2
+
O2
+ 4
NiOOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

100 - 140

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+ 2
HNO3
+
AsF3
2
NO2
+
H3AsO4
+ 3
HF

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Ce(NO3)3
6
NO2
+
O2
+ 2
CeO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

700 - 750

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Ce(NO3)3.6H2O
6
H2O
+ 4
NO2
+
O2
+ 2
Ce(NO3)O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

200 - 250

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
UO2(NO3)2
12
NO2
+ 4
O2
+ 2
U3O8

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

350 - 750

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

HNO3
+
ReO3
NO2
+
HReO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
Ga(NO3)3
NO2
+ 3
O2
+ 2
Ga2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

110 - 200

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
HNO3
+
Ga
3
H2O
+ 3
NO2
+
Ga(NO3)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
In(NO3)3
4
NO2
+
O2
+ 2
In(NO3)O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

100 - 160

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
In(NO3)3
12
NO2
+ 3
O2
+ 2
In2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

230 - 250

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

30
HNO3
+
In2S3
12
H2O
+ 3
H2SO4
+ 24
NO2
+ 2
In(NO3)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường