Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là NO2 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 108 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là NO2

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 108 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

NO2
(nitơ dioxit)

4
HNO3
+
Zn
2
H2O
+ 2
NO2
+
Zn(NO3)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

24
HNO3
+
B2S3
6
H2O
+ 3
H2SO4
+ 24
NO2
+ 2
B(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

boiled

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

HNO3
+
(SCN)2
2
H2O
+ 2
H2SO4
+ 2
NH4NO3
+
NO2
+ 2
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
LiNO3
4
NO2
+
O2
+ 2
Li2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

475 - 650

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
HNO3
+
Li2S
2
H2O
+ 2
NO2
+
S
+ 2
LiNO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
HNO3
+
Bi
3
H2O
+ 3
NO2
+
Bi(NO3)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NOHSO4
H2SO4
+
NO
+
NO2
+
SO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 73,5

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
Na3[Co(NO2)6].0,5H2O
2
H2O
+ 12
NaNO2
+ 4
NO
+ 8
NO2
+ 4
CoO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

200 - 250

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

18
HNO3
+ 2
PH4I
10
H2O
+
I2
+ 18
NO2
+ 2
H3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
HNO3
+
KSO2F
2
NO2
+
KHSO4
+
HF

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

24
HNO3
+
Bi2S3
12
H2O
+ 24
NO2
+
Bi2(SO4)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Ni(NO3)2
4
NO2
+
O2
+ 2
NiO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 500

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường