Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là NaBr . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 42 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là NaBr

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 42 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

NaBr
(Natri bromua)

6
NaOH
+ 3
IBr
3
H2O
+ 2
NaI
+
NaIO3
+ 3
NaBr

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaBrO3
+ 2
Na3[Cr(OH)6]
5
H2O
+ 2
NaOH
+ 2
Na2CrO4
+
NaBr

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
NH4Br
H2O
+
NH3
+
NaBr

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NH3
+
NaBrO3
3
H2O
+
N2
+
NaBr

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

350 - 400

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Br2
+ 6
NaOH
3
H2O
+
NaBrO3
+ 5
NaBr

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Br2
+ 3
Na2CO3
3
CO2
+
NaBrO3
+ 5
NaBr

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
NaOH
+ 3
BrF
3
H2O
+ 3
NaF
+
NaBrO3
+ 2
NaBr

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Br2
+ 8
NaOH
+
CrBr2
4
H2O
+
Na2CrO4
+ 6
NaBr

Chất xúc tác

NaOH

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaBrO
+
Na4P2O6
Na4P2O7
+
NaBr

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Br2
+ 2
NaOH
H2O
+
NaBrO
+
NaBr

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

8
NaOH
+
PBr5
4
H2O
+
Na3PO4
+ 5
NaBr

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaBH4
+
LiBr
NaBr
+
LiBH4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường