Be Ready

Phương trình O2 + Na2S2O4 → Na2S2O5

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình O2 + Na2S2O4 → Na2S2O5

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng O2 + Na2S2O4

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng O2 + Na2S2O4

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng O2 + Na2S2O4

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về O2 (oxi)

  • Nguyên tử khối: 31.99880 ± 0.00060
  • Màu sắc: không màu
  • Trạng thái: Chất khí
O2-oxi-163

Oxy là một chất khí không màu, không mùi và không vị là một chất khí cần thiết cho sự tồn tại của con người. Oxy có nhiều ứng dụng trong ngành sản xuất thép và các quá trình luyện, chế tạo kim loại khác, trong hóa chất, dược phẩm, chế biến dầu khí, sản xuất thủy tinh và gốm cũng như sản xuất giấy và...

Thông tin về Na2S2O4 (Natri dithionit)

  • Nguyên tử khối: 174.1071
  • Màu sắc: dạng bột tinh thể màu trắng tới hơi xám llớp ngoài màu vàng chanh nhạt có mùi lưu huỳnh nhẹ
  • Trạng thái: chất rắn
Na2S2O4-Natri+dithionit-1226

Công nghiệp Hợp chất này là muối tan được trong nước, và có thể được dùng làm chất khử trong dung dịch. Nó được dùng trong một số quá trình nhuộm công nghiệp, ở đó một thuốc nhuộm không tan khác bị khử thành muối kim loại kiềm tan được. Tính khử của natri đithionit còn dùng để loại bỏ thuốc nhuộm d...

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về Na2S2O5 (Natri pyrosulfit)

  • Nguyên tử khối: 190.1065
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
Na2S2O5-Natri+pyrosulfit-1814

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế O2

2
Ag
+
O3
Ag2O
+
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ag2O
+
H2O2
2
Ag
+
H2O
+
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

160 - 300

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
AgNO3
2
Ag
+ 2
NO2
+
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế O2

Các phương trình điều chế Na2S2O4

Zn
+ 2
NaHSO3
Zn(OH)2
+
Na2S2O4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
NaHSO3
2
H2O
+
O2
+ 2
Na2S2O4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2S2O4.2H2O
2
H2O
+
Na2S2O4

Chất xúc tác

Ethanol

Nhiệt độ

40 - 50

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Na2S2O4