Be Ready

Phương Trình Hoá Học Lớp 12

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 12 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2024

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

2
FeS2
+ 10
HNO3
Fe2(SO4)3
+ 4
H2O
+
H2SO4
+ 10
NO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
NH2CH2COOC2H5
C2H5OH
+
H2N-CH2-COONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

n
H2N-[CH2]6-NH2
+ n
HOOC-[CH2]4-COOH
n
H2O
+
(NH-[CH2]6-NH-CO-[CH2]4-CO)n

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Fe
+ 4
HCl
+
NaNO3
2
H2O
+
NaCl
+
NO
+
FeCl3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(NH2)2CO
+
HCl
H2O
+ 2
NH4Cl
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(NH2)2CO
+
NaOH
Na2CO3
+
NH3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
HCl
+
(CH3NH3)2CO3
2
H2O
+
CO2
+ 2
CH3NH3Cl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
HCOOC6H5
C6H5ONa
+
H2O
+
HCOONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
C6H5COOH
C6H5ONa
+
H2O
+
HCOONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+
C6H5COOCH3
CH3OH
+
C6H5COOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

t0

Áp suất

thường

Điều kiện khác

H2SO4

3n
HNO3
+
[C6H7O2(OH)3]n
3n
H2O
+
[C6H7O2(ONO2)3]n

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2SO4
+
KI
+
Na2Cr2O7
H2O
+
I2
+
Na2SO4
+
K2SO4
+
Cr2(SO4)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường