Be Ready

Phương Trình Hoá Học Lớp 12

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 12 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2024

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

2
AgNO3
+
C6H12O6
+
H2O
+ 3
NH3
2
Ag
+ 2
NH4NO3
+
C6H12O7NH4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

1,5n
O2
+
CnH2n+2O
(n+1)
H2O
+ n
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(x +y/4 -
O2
+
CxHyO
H2O
+ x
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

O2
+
CnH(2n + 3)N
(n + 1,5)
H2O
+ 0,5
N2
+ n
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

t0

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+
C12H22O11
C6H12O6
+
C6H12O6

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

t0

Áp suất

thường

Điều kiện khác

catalyze

2
AgNO3
+
H2O
+ 2
NH3
+
C6H12O6
2
Ag
+ 2
NH4NO3
+
C6H12O7

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
AgNO3
+
H2O
+ 2
NH3
+
C12H22O11
2
Ag
+
NH4NO3
+
C12H22O12

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cu(OH)2
+ 2
C6H5COOH
2
H2O
+
(C6H5COO)2Cu

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
NaOH
+
CrCl3
2
H2O
+ 3
NaCl
+
NaCrO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
(RCOO)3C3H5
C3H5(OH)3
+
C17H35COONa
+
C15H31COONa
+
C17H33COONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

t0

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
NH2CH2COOCH3
CH3CHO
+
NH2CH2COONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

t0

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

HCl
+
C17H35COONa
NaCl
+
C17H35COOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường