Be Ready

Phương Trình Hoá Học Lớp 12

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 12 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2024

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

3n
(CH3CO)2O
+
[C6H7O2(OH)3]n
3n
CH3COOH
+
[C6H7O2(OCOCH3)3]n

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaHCO3
+
CH2OH[CHOH]4COOH
H2O
+
CO2
+
CH2OH[CHOH]4COONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

O2
+
CH3COOC2H5
4
H2O
+ 4
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ba(OH)2
+ 2
CH3COOC2H5
2
C2H5OH
+
(CH3COO)2Ba

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

10
Fe(NO3)2
+
H2SO4
+ 2
KMnO4
Fe2(SO4)3
+
H2O
+ 2
MnSO4
+
K2SO4
+
Fe(NO3)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

KHSO4
+
KHCO3
H2O
+
K2SO4
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

C2H5OH
+
H2N-CH2-COOH
H2O
+
H2N-CH2-COOC2H5

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

H+

NaOH
+
H2N-CH2-COOH
H2O
+
H2N-CH2-COONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CH3I
+
C2H5NH2
C2H5NHCH3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
AlCl3
+ 4
Ba(OH)2
3
BaCl2
+ 4
H2O
+
Ba(AlO2)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CaO
+
Cu(NO3)2
+
H2O
Ca(NO3)2
+
Cu(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2S
+
H2SO4
+
K2Cr2O7
H2O
+
K2SO4
+
Cr2(SO4)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường