Be Ready

Phương Trình Hoá Học Lớp 12

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 12 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2024

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Ca(HCO3)2
+
NaOH
CaCO3
+
H2O
+
NaHCO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
H2
+
C12H22O11
3
H2O
+ 4
CH3CH2COOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

40
AgNO3
+ 14
NH3
+ 3
C12H22O11
40
Ag
+ 27
NH4NO3
+ 36
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

10
HNO3
+
Fe3O4
5
H2O
+
NO
+ 3
Fe(NO3)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
H2
+
(C17H31COO)3C3H5
(C17H35COO)3C3H5

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

Ni, t0

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

C6H12O6
+ 2
Ag(NH3)2OH
2
Ag
+
H2O
+ 3
NH3
+
CH2OH(CHOH)4COONH4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

t0

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
CH3CH2CH2CH2COONa
H2O
+
CH3CH2CH2CH2COONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
KOH
+
CH3COO-C6H4 -COOH
2
KOH
+
CH3COOK
+
KOC6H4 -COOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2
+
(C17H33COO)3C3H5
(C17H35COO)3C3H5

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2O
+
(C17H31COO)3C3H5
C3H5(OH)3
+ 3
C17H31COOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2O
+
(C17H35COO)3C3H5
3
C17H35COOH
+
C3H5(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cu(OH)2
+ 2
C12H22O11
H2O
+ 2
Cu2O
+
C6H12O7

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường