Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là CH3COONa . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 29 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là CH3COONa

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 29 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

CH3COONa
(natri acetat)

CH3COOH
+
NaOH
CH3COONa
+
H2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
CH3COOC2H5
C2H5OH
+
CH3COONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
CH3COOC6H5
C6H5OH
+
CH3COONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CH3COOH
+
Na
CH3COONa
+
H2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CH3COOH
+
NaHCO3
CH3COONa
+
H2O
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
CH3COOH
+
Na2CO3
2
CH3COONa
+
H2O
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
CH3COONH4
CH3COONa
+
H2O
+
NH3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
CH3COOCHCHC2H5
CH3COONa
+
C2H5CH2CHO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
C2H5OH
+ 4
H2O
+ 7
NaOH
+ 4
Na2CrO4
3
CH3COONa
+ 4
Na3[Cr(OH)6]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
CH3COOH
+
Na4P2O7
2
CH3COONa
+
Na2H2P2O7

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

0 - 10

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na4P2O6
+ 2
Pb(CH3COO)2
4
CH3COONa
+
Pb2P2O6

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CH3COOH
+
H2O
+
NaBH4
+
GeO2
CH3COONa
+
B(OH)3
+
GeH4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường