Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là KNO3 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 74 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là KNO3

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 74 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

KNO3
(kali nitrat; diêm tiêu)

2
AgNO3
+
HAtO3
+
KIO3
HNO3
+
KNO3
+
AgIO3
+
AgAtO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
AgNO3
+ 3
KH2PO4
3
KNO3
+
Ag3PO4
+ 2
H3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
KOH
+
K3[Co(NO2)6]
4
KNO2
+
KNO3
+
NO
+
Co(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Pb(NO3)2
+ 2
KF
2
KNO3
+
PbF2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ca(NO3)2
+
NaKCO3
CaCO3
+
KNO3
+
NaNO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cu(NO3)2
+ 2
KOH
Cu(OH)2
+ 2
KNO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
KCl
+
Pb(NO3)2
2
KNO3
+
PbCl2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Hg(NO3)2
+ 2
KI
2
KNO3
+
HgI2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Hg(NO3)2
+ 2
KCl
2
KNO3
+
HgCl2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
KI
+
Pb(NO3)2
2
KNO3
+
PbI2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
H2SO4
+
K2Cr2O7
+ 3
KNO2
4
H2O
+ 3
KNO3
+
K2SO4
+
Cr2(SO4)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

KOH
+
C6H5NH3NO3
C6H5NH2
+
H2O
+
KNO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường